Characters remaining: 500/500
Translation

clarinet section

Academic
Friendly

Từ "clarinet section" trong tiếng Anh có nghĩa "phần clarinet" trong một ban nhạc hoặc một dàn nhạc. Đây một cụm danh từ chỉ nhóm nhạc công chơi clarinet trong một buổi biểu diễn âm nhạc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Clarinet section" nhóm nhạc công sử dụng đàn clarinet trong các buổi hòa nhạc, thường trong dàn nhạc giao hưởng hoặc trong ban nhạc. Nhóm này có thể bao gồm nhiều nhạc công chơi clarinet cùng một lúc, tạo nên âm thanh phong phú đa dạng.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong một dàn nhạc giao hưởng, "the clarinet section plays a beautiful melody during the symphony." (Phần clarinet chơi một giai điệu đẹp trong suốt bản giao hưởng.)
    • "The director asked the clarinet section to rehearse more before the concert." (Người chỉ huy đã yêu cầu phần clarinet tập luyện nhiều hơn trước buổi hòa nhạc.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The clarinet section's harmonies added depth to the overall sound of the orchestra." (Hài hòa của phần clarinet đã thêm chiều sâu cho âm thanh tổng thể của dàn nhạc.)
    • "During the competition, the clarinet section received high praise for their precise playing." (Trong cuộc thi, phần clarinet đã nhận được nhiều lời khen ngợi về cách chơi chính xác.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Clarinetist": nhạc công chơi clarinet.
    • "Clarinet playing": hành động chơi clarinet.
    • "Clarinet ensemble": nhóm nhỏ các nhạc công chơi clarinet, thường không phải dàn nhạc lớn.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Woodwind section": phần nhạc cụ hơi (có thể bao gồm clarinet, saxophone, flute, v.v.)
    • "Brass section": phần nhạc cụ đồng (khác với phần clarinet).
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù cụm từ này không idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến âm nhạc như "play in harmony" (chơi hòa hợp) hoặc "blow your own horn" (tự mãn về khả năng của mình).
Tóm lại:

"Clarinet section" một phần quan trọng trong âm nhạc, góp phần tạo nên âm thanh tổng thể của dàn nhạc.

Noun
  1. các phần của một ban nhạc hay mọt dàn nhạc chơi clarinet

Comments and discussion on the word "clarinet section"